Characters remaining: 500/500
Translation

hành tung

Academic
Friendly

Từ "hành tung" trong tiếng Việt có nghĩadấu vết hoặc thông tin về những hoạt động, di chuyển, hay hành vi của một người. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự theo dõi hoặc tìm kiếm thông tin về ai đó.

Giải thích dụ:
  1. Định nghĩa: "Hành tung" chỉ những dấu hiệu hoặc thông tin về việc một người đã làm , đi đâu hoặc những hành động nào.

  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Hành tung của kẻ lừa đảo đã bị lộ." (Có nghĩathông tin về hoạt động của kẻ lừa đảo đã được phát hiện.)
    • Câu phức tạp: "Cảnh sát đang cố gắng truy tìm hành tung của nghi phạm trong vụ án." (Ở đây, hành tung đề cập đến các thông tin về nơi ở, việc làm của nghi phạm.)
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Hành tung bị lộ: Thường chỉ việc thông tin về các hoạt động của ai đó bị tiết lộ, không còn mật nữa.
  • Theo dõi hành tung: Nghĩa là giám sát hoặc quan sát các hoạt động của một người nào đó.
Từ đồng nghĩa từ liên quan:
  • Dấu vết: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ những thông tin hoặc chứng cứ về hành động của một người.
  • Hành động: Từ này có thể liên quan đến các hành vi cụ thể hơn, nhưng không chỉ về sự theo dõi hay thông tin như "hành tung".
Những từ gần giống:
  • Di chuyển: Nói về việc đi lại, không nhấn mạnh vào việc theo dõi.
  • Thăm dò: Thường chỉ đến việc tìm kiếm thông tin, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến dấu vết cá nhân của một người.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hay các tác phẩm nghệ thuật, "hành tung" có thể được dùng để tạo sự bí ẩn hoặc căng thẳng, dụ: "Hành tung của nhân vật chính luôn bị bao trùm bởi những bí ẩn."
Phân biệt các biến thể:
  • Biến thể của "hành tung" có thể "hành vi" (tập trung vào các hành động cụ thể) hoặc "tung tích" (thông tin về nơihiện tại của ai đó).
  1. d. Dấu vết về những hành vi của một người nào đó. Hành tung bị lộ.

Words Containing "hành tung"

Comments and discussion on the word "hành tung"